Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và sản xuất, inox 304 luôn là vật liệu được nhiều kỹ sư và đơn vị thi công tin dùng nhờ độ bền cao và tính ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng vật liệu phù hợp, nắm rõ trọng lượng từng sản phẩm là điều rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời chi tiết câu hỏi 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg cùng nhiều thông tin hữu ích khác.
1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg?
Để trả lời câu hỏi 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg, chúng ta cần xác định rõ hình dạng, kích thước và độ dày của sản phẩm inox. Inox 304 trên thị trường hiện có nhiều dạng như ống, tấm, cây đặc mỗi loại sẽ có công thức tính khối lượng khác nhau.
- Đối với ống inox 304, trọng lượng sẽ phụ thuộc vào chiều dài, đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (thickness).
- Với inox 304 dạng tấm, cân nặng sẽ tính bằng diện tích nhân với độ dày và khối lượng riêng của inox.
- Còn cây inox 304 đặc, trọng lượng sẽ phụ thuộc vào đường kính hoặc kích thước mặt cắt và chiều dài.
Khối lượng riêng (mật độ) của inox 304 là 7.93 g/cm³ hay 7930 kg/m³. Đây là yếu tố quan trọng để áp dụng vào công thức tính cân nặng inox 304 chính xác.
Thông tin về ống inox 304
Ống inox 304 là sản phẩm rất thông dụng trong các công trình xây dựng, lắp đặt lan can, cầu thang, giàn phơi, hệ thống dẫn nước, khí nén… Loại inox này nổi bật nhờ khả năng chống gỉ sét, độ bền cao và bề mặt sáng bóng.
Thông số cơ bản của ống inox 304:
- Đường kính: từ 6mm – 219mm
- Độ dày: 0.5mm – 10mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
Thành phần chính của inox 304 là crom (18%) và niken (8%), tạo nên lớp màng bảo vệ bề mặt rất bền vững. Đây cũng là vật liệu dễ hàn, dễ gia công và giữ được bề mặt sáng bóng lâu dài.
Các loại inox 304 phổ biến
Để trả lời đúng câu hỏi “1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg”, chúng ta cần phân loại các dạng inox 304 trên thị trường hiện nay. Mỗi dạng có kích thước, hình dạng và ứng dụng riêng, từ đó ảnh hưởng đến trọng lượng khác nhau. Tùy vào từng công trình hoặc mục đích sử dụng, kỹ sư sẽ lựa chọn loại phù hợp nhất nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm.
Inox 304 dạng ống
Ống inox là dạng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ dễ thi công và ứng dụng đa dạng. Loại này thường dùng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, khung nhà thép hoặc lan can, cầu thang. Tùy vào đường kính và độ dày thành ống, trọng lượng có thể dao động khá nhiều, vì vậy việc tính toán trước rất cần thiết.
Inox 304 dạng tấm
Dạng tấm inox 304 thích hợp cho các ứng dụng cần mặt phẳng lớn như bàn bếp, vách ngăn hoặc thiết bị công nghiệp. Các tấm này thường có độ dày từ 0.3 mm đến 50 mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Trọng lượng tấm inox sẽ tăng đáng kể khi độ dày lớn hơn, ảnh hưởng đến chi phí và phương án gia công.
Inox 304 dạng cây đặc
Cây đặc thường dùng khi cần độ cứng chắc cao, chẳng hạn như chế tạo trục máy hoặc phụ kiện cơ khí. Các dạng cây đặc bao gồm thanh tròn, vuông hoặc lục giác, có kích thước và chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Với tỷ trọng inox cao, cây đặc luôn nặng hơn dạng ống hoặc tấm cùng kích thước.
Những yếu tố làm thay đổi inox 304 nặng trong thực tế
Mặc dù có công thức tính chuẩn để biết 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg, nhưng trên thực tế, trọng lượng của inox 304 đôi khi không đúng hoàn toàn như lý thuyết. Dưới đây là những yếu tố chính khiến inox 304 nặng có sự chênh lệch.
Dung sai kích thước
Trong quá trình sản xuất, inox 304 luôn có dung sai (sai số cho phép) về đường kính, độ dày hoặc chiều dài. Dung sai này tuy nhỏ nhưng khi tính toán khối lượng lớn (hàng trăm mét), tổng trọng lượng có thể chênh lệch đáng kể.
Độ rỗng bên trong (với ống inox)
Ống inox có thể sản xuất theo hai phương pháp chính là ống hàn (có vết hàn dọc thân, thường nhẹ hơn vì lớp hàn mỏng) và ống đúc (đặc ruột từ đầu đến cuối, nặng hơn do mật độ vật liệu đồng nhất), Nếu không xác định đúng loại ống, việc tính toán inox 304 cân nặng dễ bị sai lệch.
Thành phần hóa học và tỉ lệ hợp kim
Tùy theo từng lô hàng, xuất xứ và tiêu chuẩn nhà sản xuất, thành phần Cr (Chromium), Ni (Niken)… trong inox 304 có thể dao động nhẹ, ảnh hưởng tới khối lượng riêng. Sự chênh lệch thành phần hợp kim này tác động không lớn nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến inox 304 nặng.
Inox 304 cân nặng ảnh hưởng thế nào đến lựa chọn thi công?
Tại sao kỹ sư, nhà thầu và thợ cơ khí luôn cần nắm trọng lượng inox trước khi quyết định mua vật liệu? Phần này sẽ phân tích rõ những tác động thực tế. Trọng lượng phù hợp giúp đảm bảo an toàn kết cấu, giảm nguy cơ sập lún hoặc hư hỏng khi thi công. Đồng thời, biết trước inox 304 nặng bao nhiêu còn giúp dự trù chính xác chi phí vận chuyển, nhân công và máy móc hỗ trợ lắp đặt.
Những thông số cần nắm khi tính khối lượng ống inox
Trước khi áp dụng công thức tính toán, bạn cần chắc chắn mình đã nắm đầy đủ các thông số kỹ thuật của sản phẩm inox cần mua. Bao gồm đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống, chiều dài tiêu chuẩn và cả loại mặt cắt (tròn, vuông, chữ nhật).
Để tính khối lượng chính xác, bạn cần nắm:
- Đường kính ngoài (OD)
- Độ dày thành ống (thickness)
- Chiều dài ống (L)
- Khối lượng riêng inox 304 = 7.93 g/cm³
Cụ thể là các thông số này giúp tính chính xác nhất khối lượng tổng thể và số lượng cần đặt hàng cho công trình.
Công thức để tính 1m ống inox 304 nặng bao nhiêu kg?
Tóm lại công thức chung để tính khối lượng tấm inox 304 như sau: Trọng lượng (kg) = (Độ dày x Chiều dài x Chiều rộng x Khối lượng riêng của inox) / 1000
Trong đó:
- Độ dày, chiều dài và chiều rộng được tính bằng milimét (mm)
- Khối lượng riêng của inox 304 là 7,93 g/cm³
- Kết quả cuối cùng là đơn vị kilogram (kg)
Ví dụ: Nếu bạn muốn biết 1m² tấm inox 304 dày 0.1mm nặng bao nhiêu, ta áp dụng công thức: (0.1 x 1000 x 1000 x 7.93) / 1000 = 0.793 kg
Tức là: 1m² inox 304 dày 0.1mm sẽ có khối lượng khoảng 0.793 kg.
Bảng trọng lượng tấm inox 304 theo độ dày (1m²)
(Đơn vị: kg)
Độ dày inox 304 | Trọng lượng (kg) |
---|---|
1m² inox 304 – 0.1mm | 0.793 kg |
1m² inox 304 – 0.2mm | 1.578 kg |
1m² inox 304 – 0.3mm | 2.364 kg |
1m² inox 304 – 0.4mm | 3.165 kg |
1m² inox 304 – 0.5mm | 3.950 kg |
1m² inox 304 – 0.6mm | 4.742 kg |
1m² inox 304 – 0.8mm | 6.328 kg |
1m² inox 304 – 1.0mm | 7.918 kg |
1m² inox 304 – 1.2mm | 9.505 kg |
1m² inox 304 – 1.5mm | 11.880 kg |
1m² inox 304 – 2.0mm | 15.845 kg |
1m² inox 304 – 3.0mm | 23.770 kg |
1m² inox 304 – 4.0mm | 31.695 kg |
1m² inox 304 – 5.0mm | 39.620 kg |
1m² inox 304 – 6.0mm | 47.550 kg |
1m² inox 304 – 8.0mm | 63.420 kg |
1m² inox 304 – 10.0mm | 79.270 kg |
Những lưu ý khi mua inox 304 theo cân nặng
Bạn nên yêu cầu chứng chỉ vật liệu từ nhà cung cấp, đồng thời kiểm tra thực tế kích thước trước khi thanh toán. Nếu có thể, nên chọn những đơn vị uy tín, có bảng giá rõ ràng và chính sách bảo hành đầy đủ.
Savax Luxury chuyên cung cấp sản phẩm về tủ trưng bày uy tín, chất lượng
Ngoài inox 304 nguyên liệu, Savax Luxury còn cung cấp các dòng tủ trưng bày inox cao cấp dành cho showroom, cửa hàng thời trang, trang sức, mỹ phẩm…
Cam kết:
- Chất lượng inox 304 chuẩn 100%
- Đa dạng mẫu mã – gia công theo yêu cầu
- Giá tốt nhất thị trường – Hỗ trợ vận chuyển tận nơi

Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ 1 cây inox 304 nặng bao nhiêu kg cũng như cách tính toán và những lưu ý khi mua vật liệu. Việc hiểu đúng inox 304 cân nặng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong thiết kế, thi công và kiểm soát chi phí.
SAVAX LUXURY
- Showroom & Văn phòng: Số 52 Đường số 3, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP.HCM
- Nhà máy: 868 Quốc lộ 1A, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
- Hotline: 0906 162 822
- Website: https://savaxluxury.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/savax.luxury